ĐỒNG QUAN SCHOOL
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Trường PTTH Đồng Quan xếp thứ 116 trong 200 trường dẫn đầu về điểm thi ĐH

Go down

Trường PTTH Đồng Quan xếp thứ 116 trong 200 trường dẫn đầu về điểm thi ĐH Empty Trường PTTH Đồng Quan xếp thứ 116 trong 200 trường dẫn đầu về điểm thi ĐH

Bài gửi  Admin Fri Feb 26, 2010 5:12 pm

TPO - Bộ GD&ĐT vừa công bố bảng xếp hạng các tỉnh, thành theo điểm thống kê trung bình của 3 môn thi đại học, cao đẳng năm 2008. Ba tỉnh, thành phố dẫn đầu là Hà Nội, Nam Định và Hải Dương.

Bên cạnh đó, Bộ GD&ĐT cũng xếp hạng thứ tự 200 trường có nhiều thí sinh đạt từ 27 điểm trở lên trong tổng số 3 môn thi đại học, cao đẳng.

Dựa vào kết quả thi đại học, Cục Công nghệ Thông tin – Bộ GD&ĐT cũng đưa ra danh sách 200 trường có điểm trung bình thống kê của 3 môn thi cao nhất, tính trên tổng số lượt thí sinh dự thi (một thí sinh có thể dự thi nhiều lượt) và số lượt thí sinh tham dự thi.
Năm trường dẫn đầu theo thứ tự danh sách này là trường THPT Chuyên Lý Đại học Quốc gia Hà Nội; Chuyên Toán Đại học Quốc gia Hà Nội; Chuyên Hóa Đại học Quốc gia Hà Nội; Chuyên Toán Tin Đại học Sư phạm Hà Nội; THPT Năng Khiếu Hà Tĩnh.
200 trường có điểm trung bình thống kê 3 môn thi cao nhất theo thứ tự: Tên trường- Tỉnh thành- Tổng số thí sinh, Điểm trung bình 3 môn

1-Chuyên Toán ĐH QG Hà Nội-Hà Nội-216-23,50
2-Chuyên Lý ĐH QG Hà Nội-Hà Nội-107-23,89
3-Chuyên Hoá ĐH QG Hà Nội-Hà Nội-148-23,20
4-Chuyên Toán Tin ĐH SP HN-Hà Nội-313-22,88
5-THPT Năng khiếu Hà Tĩnh-Hà Tĩnh-326-22,45
6-THPT Chuyên-Thái Bình-778-21,01
7-THPT NK ĐH KHTN-TP HCM-423-22,26
8-THPT Chuyên Phan Bội Châu-Nghệ An-568-21,25
9-THPT Chuyên Vĩnh Phúc-Vĩnh Phúc-479-21,09
10-THPT Chuyên Trần Phú-Hải Phòng-756-19,68
11-THPT Lê Hồng Phong-Nam Định-767-21,43
12-THPT Nguyễn Trãi-Hải Dương-531-20,78
13-THPT Chuyên Hà Nam-Hà Nam-399-20,28
14-THPT Hà Nội-Amstecdam-Hà Nội-701-20,84
15-THPT Chuyên Lam Sơn-Thanh Hóa-518-20,14
16-Chuyên Sinh ĐH QG Hà Nội-Hà Nội-139-21,85
17-THPT Chuyên Lê Quí Đôn-Bà Rịa Vũng Tàu-430-18,69
18-THPT Quốc Học (CL Cao)-Thừa Thiên Huế-1.219-20,28
19-THPT Chuyên Bắc Ninh-Bắc Ninh-409-19,28
20-THPT chuyên tỉnh Hưng Yên-Hưng Yên-490-20,24
21-THPT Chuyên Lê Quý Đôn-TP Đà Nẵng-425-21,06
22-THPT Chuyên Quang Trung-Bình Phước-227-21,20
23-THPT Lê Hồng Phong-TP HCM-1.695-20,71
24-THPT Chuyên Nguyễn Du-Đắc Lắc-708-19,05
25-THPT chuyên Lê Quí Đôn-Khánh Hòa-432-19,48
26-THPT chuyên Bến Tre-Bến Tre-403-18,80
27-Chuyên Toán ĐH Vinh-Nghệ An-748-19,03
28-THPT Chuyên Bắc Giang-Bắc Giang-663-18,86
29-THPT Chuyên Lương Văn Chánh-Phú Yên-677-18,20
30-THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Thọ-737-19,64
31-THPT chuyên Lê Quý Đôn-Bình Định-396-20,49
32-THPT Chuyên Nguyễn Huệ-Hà Tây-1.435-17,67
33-Chuyên ngữ ĐH NN Quốc gia-Hà Nội-400-21,40
34-THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành-Yên Bái-286-18,75
35-THPT DL Nguyễn Khuyến-TP HCM-2.313-18,89
36-THPT Chu Văn An-Hà Nội-1.119-17,79
37-THPT Chuyên Lương Thế Vinh-Đồng Nai-554-19,93
38-THPT Tứ Kỳ-Hải Dương-999-16,40
39-THPT DL Lương Thế Vinh-Hà Nội-1.154-18,59
40-THPT Chuyên (Năng khiếu)-Thái Nguyên-812-18,09
41-THPT Chuyên Hạ Long-Quảng Ninh-523-18,30
42-THPT Chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình-803-18,25
43-THPT Trần Đại Nghĩa-TP HCM-588-19,03
44-THPT Chuyên Lý Tự Trọng-Cần Thơ-628-16,85
45-THPT Bỉm Sơn-Thanh Hóa-667-16,52
46-THPT Chuyên Trần Hưng Đạo-Bình Thuận-637-17,84
47-THPT Chuyên Lê Khiết-Quảng Ngãi-1.178-17,15
48-THPT chuyên Hoàng Văn Thụ-Hòa Bình-597-17,30
49-THPT Ba Đình-Thanh Hóa-1.002-16,49
50-THPT Vĩnh Bảo-Hải Phòng-1.062-14,35
51-THPT Kim Liên-Hà Nội-1.465-18,08
52-THPT Hoằng Hoá 2-Thanh Hóa-991-14,41
53-THPT Hậu Lậc 2-Thanh Hóa-628-14,82
54-THPT Tư thục Bình Minh-Hà Tây-262-12,79
55-THPT Chuyên Tiền Giang-Tiền Giang-599-17,99
56-THPT BC Hai B Trưng-Vĩnh Phúc-305-16,35
57-THPT Chuyên Quảng Bình-Quảng Bình-425-17,13
58-THPT Hàm Rồng-Thanh Hóa-842-15,49
59-THPT Nguyễn Đức Cảnh-Thái Bình-1.274-15,54
60-THPT Lý Thái Tổ-Bắc Ninh-1.323-15,37
61-THPT Liên Hà-Hà Nội-1.041-15,27
62-THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm-Quảng Nam-349-18,16
63-THPT Bình Giang-Hải Dương-714-16,11
64-THPT BC Nguyễn Tất Thành-Hà Nội-683-17,60
65-THPT Lương Đắc Bằng-Thanh Hóa-975-15,52
66-THPT Hà Trung-Thanh Hóa-838-15,39
67-THPT Phù Cừ-Hưng Yên-700-13,06
68-THPT Đông Sơn 1-Thanh Hóa-701-13,91
69-THPT Hồng Quang-Hải Dương-868-15,97
70-THPT Hậu Lộc 1-Thanh Hóa-693-12,33
71-THPT Chuyên tỉnh-Tuyên Quang-446-15,75
72-THPT Thanh Hà-Hải Dương-894-16,01
73-THPT chuyên tỉnh Lào Cai-Lao Cai-450-17,54
74-THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm-Vĩnh Long-658-16,56
75-THPT Nguyễn Thựơng Hiền-TP HCM-1.279-18,12
76-THPT Lê Quí Đôn-Long An-772-12,70
77-THPT Lê Lợi-Thanh Hóa-1.038-15,46
78-THPT Ngô Quyền-Hải Phòng-1.146-15,99
79-THPT Lương Tài 2-Bắc Ninh-654-13,34
80-THPT Chuyên Kontum-Kon Tum-338-16,95
81-THPT Lê Xoay-Vĩnh Phúc-738-16,05
82-THPT Huỳnh Thúc Kháng-Nghệ An-1.250-15,91
83-THPT Xuân Trường B-Nam Định-1.170-14,92
84-THPT Sơn Tây, BC Giang Văn Minh-Hà Tây-1.074-14,53
85-THPT Thanh Miện-Hải Dương-657-14,07
86-THPT Nhị Chiểu-Hải Dương-602-13,15
87-THPT Gia Lộc-Hải Dương-903-15,26
88-THPT Thái Phúc-Thái Bình-739-13,59
89-THPT Diễn Châu 2-Nghệ An-1.056-13,85
90-THPT Nguyễn Khuyến-Nam Định-884-15,90
91-THPT Đào Duy Từ-Thanh Hóa-894-15,34
92-THPT Đông Anh-Hà Nội-613-12,41
93-THPT Triệu Sơn 1-Thanh Hóa-618-14,34
94-THPT Tiên Du 3-Bắc Ninh-694-13,49
95-THPT Khoái Châu-Hưng Yên-1.041-13,38
96-THPT Đông Thụy Anh-Thái Bình-1.115-14,04
97-THPT Bắc Đông Quan-Thái Bình-1.261-14,55
98-THPT Kim Thành-Hải Dương-850-15,32
99-THPT Chuyên tỉnh-Trà Vinh-356-16,70
100-THPT Yên Phong 1-Bắc Ninh-1.568-14,05
101-THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Hải Phòng-794-14,25
102-THPT Vĩnh Chân-Phú Thọ-290-12,54
103-THPT Trần Hưng Đạo-Hưng Yên-444-12,80
104-28052 -(Chưa có tên trường)-Thanh Hóa-518-13,83
105-THPT Thuận Thành 1-Bắc Ninh-1.717-14,42
106-THPT Ng, Thị Minh Khai-Hà Nội-899-14,71
107-THPT Diễn Châu 3-Nghệ An-1.057-13,58
108-THPT Quảng Xương 1-Thanh Hóa-606-14,99
109-THPT Thăng Long-Hà Nội-1.291-16,93
110-THPT Đa Phúc-Hà Nội-766-13,98
111-THPT TT Quốc văn Sài gòn-TP HCM-154-11,54
112-THPT Đoàn Thượng-Hải Dương-618-12,57
113-THPT Đan Phượng-Hà Tây-700-12,84
114-THPT Trần Quý Cáp-Quảng Nam-948-13,65
115-THPT Quỳnh Lưu 3-Nghệ An-635-12,20
116-THPT Đồng Quan-Hà Tây-719-13,49
117-THPT Chuyên LQĐôn-Quảng Trị-400-17,90
118-THPT Mỹ Hào-Hưng Yên-899-13,50
119-THPT Số 1 Đức Phổ-Quảng Ngãi-1.231-13,00
120-THPT Triệu Sơn 2-Thanh Hóa-575-13,44
121-THPT ứng Hoà B-Hà Tây-586-12,78
122-THPT Tuệ Tĩnh-Hải Dương-588-13,06
123-THPT Nguyễn Trãi-Thái Bình-1.183-14,90
124-THPT Hoàng Lệ Kha-Thanh Hóa-681-12,73
125-THPT Thái Phiên-Hải Phòng-1.117-17,23
126-THPT Tiên Du 1-Bắc Ninh-1.208-13,30
127-THPT Chuyên Lê Quí Đôn-Điện Biên-432-16,12
128-THPT Mỹ Đức B-Hà Tây-693-12,99
129-THPT Nguyễn Xuân Ôn-Nghệ An-962-13,20
130-THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển-Cà Mau-350-15,34
131-THPT Nông Cống 1-Thanh Hóa-701-14,20
132-THPT Phú Xuyên A-Hà Tây-703-13,46
133-THPT Tống Duy Tân-Thanh Hóa-449-12,60
134-THPT Dương Quảng Hàm-Hưng Yên-809-13,75
135-THPT Cầm Bá Thước-Thanh Hóa-360-11,26
136-THPT Trương Định-Tiền Giang-990-13,34
137-THPT Nguyễn Duy Hiệu-Quảng Nam-1.173-13,43
138-THPT Lê Quý Đôn-Nam Định-723-13,69
139-THPT Nguyễn Du-Hà Tây-815-12,83
140-THPT Gia Bình 2-Bắc Ninh-908-12,94
141-THPT Lê Hồng Phong-Quảng Ninh-275-12,98
142-THPT Chu Văn An-Lạng Sơn-460-16,02
143-THPT Ninh Giang-Hải Dương-924-14,54
144-THPT Tây Tiền Hải-Thái Bình-1.210-14,18
145-THPT Sầm Sơn-Thanh Hóa-562-13,64
146-THPT chuyên Hoàng Lệ Kha-Tây Ninh-656-16,59
147-THPT Cổ Loa-Hà Nội-755-13,43
148-THPT Lê Quý Đôn-Thái Bình-1.052-13,12
149-THPT Giao Thuỷ A-Nam Định-1.148-16,54
150-THPT Hải Hậu A-Nam Định-1.247-16,51
151-THPT Ngô Quyền-Đồng Nai-866-14,68
152-THPT Phùng Khắc Khoan-Hà Tây-781-11,86
153-THPT Trần Phú-Vĩnh Phúc-783-15,33
154-THPT Kinh Môn-Hải Dương-884-14,39
155-THPT Yên Hoà-Hà Nội-788-15,29
156-THPT Lê Quí Đôn, BC Lê Quý Đôn-Hà Tây-1.876-12,93
157-THPT Ngô Gia Tự-Vĩnh Phúc-692-13,94
158-THPT Ng Trung Ngạn-Hưng Yên-594-12,54
159-THPT Thanh Oai A-Hà Tây-496-12,53
160-THPT Ngọc Hồi-Hà Nội-896-15,05
161-THPT Nam Sách-Hải Dương-896-15,33
162-THPT Quảng Oai-Hà Tây-811-13,13
163-THPT Sóc Sơn-Hà Nội-813-14,02
164-THPT Nguyễn Huệ-Ninh Bình-713-15,13
165-THPT Gia Định-TP HCM-1.848-14,84
166-THPT Quế Võ 1-Bắc Ninh-1.253-13,28
167-THPT Thái Ninh-Thái Bình-836-12,72
168-THPT Bắc Duyên Hà-Thái Bình-1.051-14,30
169-Trường cấp II-III Lê Quý Đôn - Đạ Tẻh-Lâm Đồng-106-11,32
170-THPT Hoài Đức A-Hà Tây-1.280-12,11
171-THPT Tăng Bạt Hổ-Bình Định-859-12,64
172-THPT Gia Bình 1-Bắc Ninh-970-13,40
173-THPT DL Trí Đức-Hà Nội-654-13,68
174-THPT Ng Viết Xuân-Vĩnh Phúc-549-12,67
175-THPT Quang Trung-Hải Dương-771-13,70
176-THPT Quang Hà-Vĩnh Phúc-221-11,70
177-THPT Chuyên Cao Bằng-Cao Bằng-333-14,65
178-THPT An Dương-Hải Phòng-889-13,28
179-THPT Tân Lập-Hà Tây-446-11,81
180-THPT Nam Khoái Châu-Hưng Yên-902-12,50
181-THPT Lương Tài 1-Bắc Ninh-1.243-13,23
182-THPT An Lão-Hải Phòng-793-13,71
183-THPT chuyên Thăng Long - Đà lạt-Lâm Đồng-680-16,82
184-THPT Ng Hữu Huân-TP HCM-1.474-14,75
185-THPT Huỳnh Mẫn Đạt-Kiên Giang-681-15,83
186-THPT Mỹ Đức A-Hà Tây-1.139-13,82
187-THPT Quảng Xương 2-Thanh Hóa-687-13,10
188-THPT Hưng Nhân-Thái Bình-919-13,12
189-THPT Đặng Thúc Hứa-Nghệ An-462-12,44
190-THPT Hàn Thuyên-Bắc Ninh-1.040-13,91
191-THPT Mê Linh-Vĩnh Phúc-811-13,70
192-THPT TX Hưng Yên-Hưng Yên-696-12,46
193-THPT Quỳnh Côi-Thái Bình-1.285-14,62
194-THPT Tĩnh Gia 1-Thanh Hóa-703-13,12
195-THPT Vân Nội-Hà Nội-1.055-13,54
196-THPT Kiến An-Hải Phòng-1.059-14,06
197-THPT Đô Lương 1-Nghệ An-1.177-12,73
198-THPT Tống Văn Trân-Nam Định-1.070-14,92
199-THPT Nguyễn Gia Thiều-Hà Nội-1.195-14,88
200-THPT Kiến Thuỵ-Hải Phòng-850-13,19

Nguồn: Xuân Mai, tienphong.vn
http://www.hus.edu.vn/News/NewsDetail.asp?g1=NG01000300010001&g2=556&NewsPerPageG5=5&Status=1
(28/04/2009)
Admin
Admin
Admin

Tổng số bài gửi : 209
Join date : 28/08/2008
Age : 38

http://dongquanschool.blogspot.com

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết